Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
security system



noun
1. (computing) a system that enforces boundaries between computer networks
Topics:
computer science, computing
Hypernyms:
system
Hyponyms:
firewall
2. an electrical device that sets off an alarm when someone tries to break in
Syn:
security measure, security
Hypernyms:
electrical device


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.